Thông tin bảo dưỡng định kỳ
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||||||||||||||||
- Kiểm tra, điều chỉnh, thay thế nếu cần - Thay mới |
Km | 12,00 | 24,000 | 36,000 | 48,000 | 60,000 | 72,000 | 84,000 | 90,000 | 108,000 | 120,000 | 132,000 | 144,000 | 156,000 | 168,000 | 180,000 | 192,000 | 204,000 |
Tháng | 12 | 24 | 36 | 48 | 60 | 72 | 84 | 90 | 108 | 120 | 132 | 144 | 156 | 168 | 180 | 192 | 204 |
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | ||||||||||
- Kiểm tra, điều chỉnh nếu cần, vệ sinh hoặc thay thế - Thay thế hoặc sửa chữa |
Km | 12,00 | 24,000 | 36,000 | 48,000 | 60,000 | 72,000 | 84,000 | 90,000 | 108,000 | 120,000 |
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | ||||
- Kiểm tra - Thay mới |
x 1.000 km (1) | 15 | 30 | 45 | 60 |
Năm (1) | 1 | 2 | 3 | 4 |
Hạng mục bảo dưỡng |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
- Kiểm tra - Thay mới |
x 1.000 km (1) | 8 | 16 | 24 |
Tháng | 12 | 24 | 36 |
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
- Kiểm tra - Thay mới |
x 1.000 km | 8 | 16 | 24 |
Tháng | 12 | 24 | 36 |
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
- Kiểm tra - Thay mới |
x 1.000 km | 8 | 16 | 24 |
Tháng | 12 | 24 | 36 |
Hạng mục bảo dưỡng | Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||||||||||
- Kiểm tra - Bôi trơn - Thay thế |
x 1.000 km | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 |
Tháng | 1 | 6 | 12 | 18 | 24 | 30 | 26 | 42 | 48 | 54 | 60 |